EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primatial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primatial
primatial /prai'meiʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tổng giám mục
← Xem thêm từ primateship
Xem thêm từ primatical →
Từ vựng liên quan
at
ma
mat
p
pr
prim
ri
rim
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…