EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primateship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primateship
primateship
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chức tổng giám mục
← Xem thêm từ primates
Xem thêm từ primatial →
Từ vựng liên quan
at
ate
hi
hip
ma
mat
mate
mates
mateship
p
pr
prim
primate
primates
ri
rim
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…