ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ procrastinatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng procrastinatory


procrastinatory /procrastinatory/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trì hoãn; chần chừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…