ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ procreating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng procreating


procreate /procreate/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sinh, đẻ, sinh đẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…