EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procreating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procreating
procreate /procreate/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sinh, đẻ, sinh đẻ
← Xem thêm từ procreates
Xem thêm từ procreation →
Từ vựng liên quan
at
creating
ea
eat
eating
in
oc
ocr
ocrea
p
pr
pro
re
roc
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…