EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protectionists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protectionists
protectionist /protectionist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chủ trương bảo vệ nền công nghiệp trong nước
← Xem thêm từ protectionist
Xem thêm từ protections →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ion
is
ni
on
ot
p
pr
pro
prot
protect
Protection
protection
protectionist
rot
rote
st
tec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…