EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purchasing power
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purchasing power
purchasing power /'pə:tʃəsiɳ'pauə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sức mua
← Xem thêm từ purchasing
Xem thêm từ Purchasing power of money →
Từ vựng liên quan
as
ch
cha
chasing
er
ha
has
in
ow
owe
p
po
pow
power
purchasing
rc
si
sin
sing
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…