ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadratic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadratic


quadratic /kwə'drætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
  bậc hai, toàn phương
quadratic equation → bình phương bậc hai
quadratic fỏm → dạng toàn phương

danh từ


  (toán học) phương trình bậc hai

@quadratic
  bậc hai; toàn phương // phương trình bậc hai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…