EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quadratron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quadratron
quadratron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đèn bốn cực (đèn điện tử catod nung)
← Xem thêm từ quadrating
Xem thêm từ quadrature →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
drat
on
q
qu
qua
quad
quadrat
ra
rat
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…