ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadrature

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadrature


quadrature /'kwɔdrətʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) phép cầu phương
quadrature of the circle → phép cầu phương một vòng tròn
  (thiên văn học) vị trí góc vuông

@quadrature
  phép cầu phương
  q. of a circle phép cầu phương một hình tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…