EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quaternaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quaternaries
quaternary /kwə'tə:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư
(hoá học) bậc bốn
danh từ
nhóm bốn, bộ bốn
số bốn
(Quaternary) kỳ thứ tư; hệ thứ tư
← Xem thêm từ quatercentenary
Xem thêm từ quaternary →
Từ vựng liên quan
aries
at
ate
er
nar
q
qu
qua
quater
ri
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…