EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quatrefoils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quatrefoils
quatrefoil /'kætrəfɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ
← Xem thêm từ quatrefoil
Xem thêm từ quatrocentist →
Từ vựng liên quan
at
foil
foils
oil
oils
q
qu
qua
quatrefoil
re
ref
trefoil
trefoils
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…