EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiopharmaceutical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiopharmaceutical
radiopharmaceutical
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh
← Xem thêm từ radiophare
Xem thêm từ radiophone →
Từ vựng liên quan
ac
ace
AD
ad
adi
arm
cal
ce
ha
harm
ic
ma
mac
mace
op
pharmaceutical
r
ra
rad
radio
rm
ti
tic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…