ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raincoats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raincoats


raincoat /'reinkout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo mưa

Các câu ví dụ:

1. Two people brave the elements under the cover of raincoats with smiles on their faces.


Xem tất cả câu ví dụ về raincoat /'reinkout/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…