EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratepayer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratepayer
ratepayer /'reit,peiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đóng thuế
← Xem thêm từ ratemeter
Xem thêm từ ratepayers →
Từ vựng liên quan
at
ate
ay
aye
ep
er
pa
pay
paye
payer
r
ra
rat
rate
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…