EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratifies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratifies
ratify /'rætifai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thông qua, phê chuẩn
to ratify a contract
→ thông qua một hợp đồng
← Xem thêm từ ratifiers
Xem thêm từ ratify →
Từ vựng liên quan
at
fie
if
r
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…