ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ratifies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ratifies


ratify /'rætifai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thông qua, phê chuẩn
to ratify a contract → thông qua một hợp đồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…