ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reassessing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reassessing


reassess /'ri:ə'ses/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định giá lại để đánh thuế
  định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
  đánh thuế lại; phạt lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…