EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rebellow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rebellow
rebellow /ri:'belou/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(thơ ca) vang lại oang oang
← Xem thêm từ rebellious
Xem thêm từ rebels →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
bellow
el
ell
lo
low
ow
r
re
rebel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…