EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recanting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recanting
recant /ri'kænt/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)
← Xem thêm từ recanted
Xem thêm từ recants →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
anting
can
cant
canting
ec
in
nt
r
re
rec
recant
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…