ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recants


recant /ri'kænt/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…