ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reckoners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reckoners


reckoner /'reknə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tính
  (như) ready reckoner

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…