Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reconstructing
reconstruct /'ri:kən'strʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...) to reconstruct a ship → đóng lại một chiếc tàu dựng lại (vở kịch...) (pháp lý) diễn lại to reconstruct a murder → diễn lại một vụ giết người