ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rectified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rectified


rectify /'rektifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sửa, sửa cho thẳng
to rectify mistakes → sửa sai lầm
to rectify figures → sửa những con số
  (vật lý) chỉnh lưu
  (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)
rectified spirits → rượu tinh cất
  (rađiô) tách sóng
  (toán học) cầu trường

Các câu ví dụ:

1. Aguttes had then rectified the information on the website and social media but kept the expected price of the artwork.


Xem tất cả câu ví dụ về rectify /'rektifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…