EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rectifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rectifier
rectifier /'rektifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dụng cụ để sửa cho thẳng
(vật lý) máy chỉnh lưu
(hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
(rađiô) bộ tách sóng
@rectifier
(máy tính) máy chỉnh lưu
crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể
dry r. máy chỉnh lưu khô
← Xem thêm từ rectified
Xem thêm từ rectifiers →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
fie
if
r
re
rec
rectifi
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…