ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rectorate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rectorate


rectorate /'rektərit/ (rectorship) /'rektəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức hiệu trưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…