EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redcurrant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redcurrant
redcurrant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quá lý chua (quả mọng nhỏ tròn ăn được)
← Xem thêm từ redcoats
Xem thêm từ redd →
Từ vựng liên quan
an
ant
cur
currant
dc
nt
r
ra
ran
rant
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…