EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redirects
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redirects
redirect /'ri:di'rekt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gửi một lân nữa
để một địa chỉ mới (trên phong bì)
← Xem thêm từ redirecting
Xem thêm từ rediscount →
Từ vựng liên quan
dire
direct
directs
ec
ect
edi
ire
r
re
rec
red
redirect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…