EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reduplicating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reduplicating
reduplicate /ri'dju:plikəit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhắc lại, lặp lại
(ngôn ngữ học) láy (âm...)
(thực vật học) gấp ngoài
← Xem thêm từ reduplicates
Xem thêm từ reduplication →
Từ vựng liên quan
at
cat
duplicating
ic
in
li
pl
plica
r
re
red
ti
tin
ting
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…