EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reffectingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reffectingly
reffectingly /ri'flektiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
suy nghĩ, ngẫm nghĩ
← Xem thêm từ refers
Xem thêm từ reffection →
Từ vựng liên quan
ec
ect
eff
effect
effecting
in
r
re
ref
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…