reffection /ri'flekʃn/ (reffexion) /ri'flekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
the reffection of light → sự phản xạ ánh sáng
the reffection of sound → sự dội lại của âm thanh
angle of reffection → (toán học) góc phản xạ
ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những ý nghĩ
lost in reffection → trầm ngâm suy nghĩ
on reffection → sau khi suy nghĩ kỹ
sự phản ánh
sự nhận xét, sự phê phán
sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
to cast reffections on someone → chỉ trích ai, khiển trách ai
điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
this is a reffection on your honour → cái đó làm cho anh ta mang tiếng
câu châm ngôn