EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refortified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refortified
refortify
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
củng cố lại (công sự)
← Xem thêm từ reforms
Xem thêm từ refortifies →
Từ vựng liên quan
fie
for
fort
fortified
if
or
ort
r
re
ref
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…