ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regeneration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regeneration


regeneration /ri,dʤenə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tái sinh
  sự cải tạo, sự đổi mới
  sự tự cải tạo

@regeneration
  (vật lí) sự tái sinh; sự biến đổi; (máy tính) ghi lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…