EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Regulatory policy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Regulatory policy
Regulatory policy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chính sách điều tiết.
← Xem thêm từ Regulatory capture
Xem thêm từ reguli →
Từ vựng liên quan
at
ic
icy
la
lat
li
or
po
policy
r
re
regulator
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…