ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Regulatory capture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Regulatory capture


Regulatory capture

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự lạm quyền điều tiết; Điều tiết bị trói.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…