EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Regulatory capture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Regulatory capture
Regulatory capture
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự lạm quyền điều tiết; Điều tiết bị trói.
← Xem thêm từ regulators
Xem thêm từ Regulatory policy →
Từ vựng liên quan
apt
at
CAP
cap
capt
capture
la
lat
or
pt
r
re
regulator
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…