EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reinvestment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reinvestment
reinvestment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đầu tư lại
← Xem thêm từ reinvestigate
Xem thêm từ reinvestments →
Từ vựng liên quan
en
ent
est
in
invest
Investment
investment
me
men
nt
r
re
rei
rein
st
tm
vest
vestment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…