EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remittance-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remittance-man
remittance-man /ri'mitənsmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà
người được trả tiền để ở nước ngoài
← Xem thêm từ remittance
Xem thêm từ remittances →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
em
emit
emittance
it
itt
ma
man
mi
mitt
r
re
remit
remittance
ta
tan
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…