ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remittance-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remittance-man


remittance-man /ri'mitənsmæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà
  người được trả tiền để ở nước ngoài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…