ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respecter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respecter


respecter /ris'pektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay thiên vị (kẻ giàu sang)
to be no respecter of persons → không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị
death is no respecter of persons → thần chết chẳng tha ai cả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…