EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revelator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revelator
revelator /'revileitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tiết lộ, người phát giác
← Xem thêm từ revelations
Xem thêm từ revelators →
Từ vựng liên quan
at
el
eve
la
lat
or
r
re
rev
revel
to
tor
vela
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…