ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revelator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revelator


revelator /'revileitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tiết lộ, người phát giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…