ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revelations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revelations


revelation /,revi'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)
  (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải
  (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)

Các câu ví dụ:

1. EU countries had planned for months to reach an agreement on a blacklist for tax havens by the end of this year and the new revelations prompted an earlier discussion on the subject, EU officials said.

Nghĩa của câu:

Các nước EU đã lên kế hoạch trong nhiều tháng để đạt được thỏa thuận về danh sách đen các thiên đường thuế vào cuối năm nay và những tiết lộ mới đã thúc đẩy một cuộc thảo luận trước đó về chủ đề này, các quan chức EU cho biết.


Xem tất cả câu ví dụ về revelation /,revi'leiʃn/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…