ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revelationist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revelationist


revelationist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người tin là Chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…