EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revelationist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revelationist
revelationist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tin là Chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người
← Xem thêm từ revelation
Xem thêm từ revelations →
Từ vựng liên quan
at
el
elation
eve
ion
is
la
lat
lati
ni
on
r
re
rev
revel
revelation
st
ti
vela
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…