ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reverentially

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reverentially


reverentially

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…