ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scholarships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scholarships


scholarship /'skɔləʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái
  học bổng
to win a scholarship → được cấp học bổng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…