EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scholarships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scholarships
scholarship /'skɔləʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái
học bổng
to win a scholarship
→ được cấp học bổng
← Xem thêm từ scholarship
Xem thêm từ scholastic →
Từ vựng liên quan
ch
hi
hip
hips
ho
la
lar
ps
s
sc
sch
scholar
scholars
scholarship
sh
ship
ships
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…