EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seaworthiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seaworthiness
seaworthiness /'si:,wə:ðinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển)
← Xem thêm từ seaweedy
Xem thêm từ seaworthy →
Từ vựng liên quan
ea
hi
hin
in
or
ort
s
se
sea
ss
thin
thine
wo
wort
worth
worthiness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…