ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seaworthiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seaworthiness


seaworthiness /'si:,wə:ðinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…