ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Secular stagnation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Secular stagnation


Secular stagnation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự đình trệ về lâu dài.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…