EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Secular stagnation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Secular stagnation
Secular stagnation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự đình trệ về lâu dài.
← Xem thêm từ secular
Xem thêm từ Secular supply curve →
Từ vựng liên quan
agnation
at
ec
ECU
ecu
gnat
ion
la
lar
nation
on
s
se
sec
secular
st
sta
Stag
stag
stagnation
ta
tag
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…