EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-saturation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-saturation
self-saturation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tự bão hoà, độ tự bão hoà
← Xem thêm từ self-saturating
Xem thêm từ self-scattering →
Từ vựng liên quan
at
el
elf
ion
lf
on
ra
rat
ratio
ration
s
sa
sat
saturation
se
self
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…