ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-saturating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-saturating


self-saturating

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tự bão hoà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…