EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-saturating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-saturating
self-saturating
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tự bão hoà
← Xem thêm từ self-satisfied
Xem thêm từ self-saturation →
Từ vựng liên quan
at
el
elf
in
lf
ra
rat
ratin
rating
s
sa
sat
saturating
se
self
ti
tin
ting
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…