EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-starter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-starter
self-starter /'self'stɑ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cái tự khởi động
← Xem thêm từ self-sown
Xem thêm từ self-starting →
Từ vựng liên quan
art
el
elf
er
lf
s
se
self
st
sta
star
start
starter
ta
tar
tart
tarter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…