EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serum-resistance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serum-resistance
serum-resistance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự kháng huyết thanh
← Xem thêm từ serum
Xem thêm từ serum-resistant →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
er
is
re
res
resist
resistance
ru
rum
s
se
serum
si
sis
st
sta
stance
ta
tan
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…