ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serum-resistance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serum-resistance


serum-resistance

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự kháng huyết thanh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…