EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shadow cabinet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shadow cabinet
shadow cabinet /'ʃædou'kæbinit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)
← Xem thêm từ shadow-boxing
Xem thêm từ Shadow economy →
Từ vựng liên quan
ab
AD
ad
ado
bi
bin
bine
cab
cabin
cabinet
do
dow
ha
had
in
net
ow
s
sh
shad
shadow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…