ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shadowgraph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shadowgraph


shadowgraph

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ảnh chụp X quang
  kịch bóng
  bóng hiện lên trên màn ảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…