EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shadowgraphs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shadowgraphs
shadowgraph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ảnh chụp X quang
kịch bóng
bóng hiện lên trên màn ảnh
← Xem thêm từ shadowgraph
Xem thêm từ shadowier →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
dow
graph
graphs
ha
had
ow
ra
rap
s
sh
shad
shadow
shadowgraph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…